1 | | Bài tập hóa sinh / Nguyễn Thị Thịnh,Vũ Thị Thư,Lê Ngọc Tú . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 235 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.007052, VN.022817 |
2 | | Biên niên sự kiện chiến tranh Việt Nam 1945-1975/ Nguyễn Đăng Vinh, Lê Ngọc Tú: biên soạn . - H.: Lao Động, 2011. - 530tr.; 27cm Thông tin xếp giá: DM18241, PM028402, VL41971, VL41972, VV009008 |
3 | | Biểu hình sinh học các sản phẩm từ hạt/ Lê Ngọc Tú: chủ biên . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2000. - 171tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL17298, VL17299 |
4 | | Chiến dịch "Phượng hoàng": Truyện phản gián/ Mi Kha in Prút Nhi Cốp; Lê Ngọc Tú, Hoàng Lan: dịch . - In lần thứ 2. - H.: Quân đội nhân dân, 1986. - 335tr 19cm Thông tin xếp giá: VV33330, VV33331 |
5 | | Chiến dịch phượng hoàng: Truyện phản gián/ Mi-kha-in Prut-nhi-cốp; Lê Ngọc Tú, Hoàng Lan: dịch . - H.: Quân đội nhân dân, 1982. - 373tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TNV5020, VV21732, VV21733 |
6 | | Để hiểu Đông Chu liệt quốc qua tác phẩm văn học và điện ảnh / Lê Ngọc Tú biên soạn . - H. : Văn học, 1999. - 404tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.010880, VN.015912 |
7 | | Để hiểu Đông Chu liệt quốc: Qua tác phẩm văn học vào điện ảnh/ Lê Ngọc Tú: biên sọan . - H.: Văn học, 1999. - 405tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M77609, VV59427, VV59428 |
8 | | Đời vẫn phải niềm nở / Lê Ngọc Tú . - H. : Văn học, 2010. - 239tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: LCL9254, LCL9255, LCL9256, LCL9257, PM.020960, PM.020961, VN.029870 |
9 | | Đời vẫn phải niềm nở/ Lê Ngọc Tú . - H.: Văn học, 2011. - 239tr..; 21cm Thông tin xếp giá: DM16575, M121898, M121899, M121900, VL38544, VL38545 |
10 | | Enzim vi sinh vật / Lê Ngọc Tú, La Văn Chứ, Phạm Trân Châu . - H. : Khoa học kỹ thuật. - Nhiều tập ; 19cm |
11 | | Enzim vi sinh vật / Lê Ngọc Tú, La Văn Chứ, Phạm Trân Châu. Tập 1 . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1982. - 264tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: VN.003505 |
12 | | Enzim vi sinh vật/ Lê Ngọc Tú, La Văn Chứ, Phạm Chân Trâu, Nguyễn Lân Dũng, T. 2 . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1982. - 175tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV26665, VV26666 |
13 | | Enzim vi sinh vật/ Lê Ngọc Tú, La Văn Chứ, Phạm Chân Trâu, Nguyễn Lân Dũng, T.1 . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1982. - 175tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV26684, VV26685 |
14 | | Hiền tài đất việt / Lê Ngọc Tú,Hồ Phương Lan . - H. : Lao động, 2005. - 347tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: DC.003000, PM.013036, VN.022952 |
15 | | Hiền tài đất Việt/ Lê Ngọc Tú, Hồ Phương Lan: sưu tầm, tuyển chọn . - H.: Lao động, 2005. - 347tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TLVV424, TLVV425 |
16 | | Hoá học thực phẩm/ Lê Ngọc Tú: chủ biên . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1994. - 292tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL14399, VL14400 |
17 | | Hoá sinh công nghiệp/ Lê Ngọc Tú: chủ biên . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2002. - 443tr.; 27cm Thông tin xếp giá: VL20630, VL20631 |
18 | | Hóa học của sự sống/ V.I. Rôpenga; Người dịch Lê Ngọc Tú, Chu Đức Hạnh . - H.: Khoa học, 1962. - 81tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.000175, VV4954 |
19 | | Hóa học thực phẩm / Lê Ngọc Tú (chủ biên).. . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1994. - 292tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.008031, VN.012427, VN.012428 |
20 | | Hóa học thực phẩm/ Lê Ngọc Tú, Bùi Đức Hợi, Lưu Duẩn, Ngô Hữu Hợp, Đặng Thị Thu, Nguyễn Trọng Cẩn . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1994. - 292tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL10413, VL10414 |
21 | | Hóa học thực phẩm/,: Lê Ngọc Tú, Bùi Đức Hợi, Lưu Duẩn, Ngô Hữu Hợp, Đặng Thị Thu, Nguyễn Trọng Cẩn . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1999. - 292tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M96838 |
22 | | Hóa sinh công nghiệp/ Lê Ngọc Tú chủ biên . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2004. - 443tr.; 27cm Thông tin xếp giá: M99491, M99492 |
23 | | Hóa sinh công nghiệp/ Lê Ngọc Tú: chủ biên . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 443tr.; 27cm Thông tin xếp giá: DM1338, VL26361 |
24 | | Hóa sinh học công nghiệp/ Lê Ngọc Tú.. . - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1977. - 561tr.; 25cm Thông tin xếp giá: VL2530, VL2531 |
25 | | Hóa sinh/ Phạm Quốc Thăng, Lê Ngọc Tú, Nguyễn Thị Quỳnh Anh . - H.: Trường Đại học Bách khoa, 1991. - 293tr .: minh họa; 27cm Thông tin xếp giá: VL10526, VL10527 |
26 | | Hồ sơ các điệp viên Trung Đông / Lê Ngọc Tú, Nguyễn Văn Ninh tuyển chọn; Người dịch: Lưu Hoài Thu.. . - H. : Quân đội nhân dân, 2001. - 311tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.015785, VN.020484 |
27 | | Luận bàn mưu kế Tôn Tử / Lê Ngọc Tú, Nguyên Quân biên soạn . - H. : Văn hóa thông tin, 2001. - 262tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.005181, VN.018614 |
28 | | Luật bàn mưu kế Tôn Tử/ Lê Ngọc Tú, Nguyên Quân: biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2001. - 262tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M86629, M86630, VV63503, VV63504 |
29 | | Men và công nghiệp thực phẩm / Lê Ngọc Tú, Nguyễn Chúc, Lê Văn Nhương . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1975. - 178tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.001208 |
30 | | Men và công nghiệp thực phẩm/ Lê Ngọc Tú, Nguyễn Chúc . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1975. - 178tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV9868, VV9869 |
|